• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thoát Thoạt
  • Âm On: ダツ
  • Âm Kun: ぬ.ぐ; ぬ.げる
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 782
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脱 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý nghĩa liên quan đến cơ thể) và phần 兌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cởi bỏ”. Về sau dùng để chỉ hành động thoát ra, rời bỏ.