離脱 [Ly Thoát]

りだつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rút lui; ly khai; tách biệt; tách ra

JP: 国民党こくみんとうは、簡潔かんけつうと、政治せいじ崩壊ほうかいするまえ政府せいふ離脱りだつする必要ひつようがあった。

VI: Nói một cách ngắn gọn, Đảng Quốc dân phải rời bỏ chính phủ trước khi chính trị sụp đổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

体外たいがい離脱りだつ経験けいけんしたことってある?
Bạn đã từng trải nghiệm ra khỏi cơ thể chưa?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 離脱
  • Cách đọc: りだつ
  • Loại từ: 名詞・サ変動詞(〜する)
  • Nghĩa khái quát: rút khỏi; tách ra; thoát ly (tổ chức, hiệp ước, trạng thái phụ thuộc...)
  • Cấu trúc điển hình: 〜からの離脱/〜を離脱する/〜離脱方針
  • Sắc thái: trang trọng, dùng nhiều trong chính trị, kinh tế, y khoa (離脱症状)

2. Ý nghĩa chính

  • Tổ chức/hiệp định: 「条約を離脱する」「EU離脱
  • Chính sách/hệ thống: 「金融緩和からの離脱
  • Y khoa: 「ニコチン離脱症状」「薬物離脱支援」
  • Hành vi tách rời khỏi đội hình/quy trình: 「隊列から離脱する」

3. Phân biệt

  • 脱退: rút tư cách thành viên (hẹp hơn). 国際連盟を脱退. 離脱 rộng hơn (rút khỏi trạng thái/chính sách).
  • 脱却: thoát khỏi (tình trạng xấu). Ví dụ: 貧困からの脱却. Sắc thái tích cực mạnh hơn 離脱.
  • 離反: quay lưng, phản bội (tổ chức/đường lối). Tính chính trị cao.
  • 残留: ở lại (đối lập với 離脱 trong trưng cầu ý dân, v.v.).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「AはBからの離脱を表明した」「Bを離脱する」
  • Thường gặp trong: chính trị quốc tế, kinh tế vĩ mô, y khoa nghiện chất, quản trị dự án.
  • Cụm đi kèm: 「離脱交渉」「離脱手続き」「離脱条件」「離脱症状」
  • Văn phong: trang trọng, báo chí; trong hội thoại thường nói cụ thể: 「やめる」「抜ける」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
脱退Gần nghĩaRút tư cách thành viênTập trung vào membership
脱却Gần nghĩaThoát khỏiTích cực, nhấn mạnh khắc phục
離反Liên quanLi khai, phản bộiSắc thái chính trị mạnh
撤退Liên quanRút luiQuân sự/kinh doanh
加盟Đối nghĩaGia nhậpTrái với rút khỏi
参加Đối nghĩaTham giaTrái hướng với 離脱
残留Đối nghĩaỞ lạiĐối lập trong trưng cầu
依存Liên quanPhụ thuộc→ 依存からの離脱

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 離(リ/はな・れる): rời, tách.
  • 脱(ダツ/ぬ・ぐ): thoát, cởi bỏ, rút khỏi.
  • Kết hợp: “tách và thoát khỏi” → 離脱.

7. Bình luận mở rộng (AI)

離脱 thường đi với cụm 「〜からの」 để nêu rõ “điểm xuất phát”. Trong tin quốc tế, tiêu đề hay rút gọn như 「EU離脱」「協定離脱」。Trong y khoa, 「離脱症状」 chỉ triệu chứng xuất hiện khi ngừng một chất gây nghiện hay thuốc.

8. Câu ví dụ

  • 政府は条約からの離脱を正式に表明した。
    Chính phủ chính thức tuyên bố rút khỏi hiệp ước.
  • 英国のEU離脱は世界に大きな影響を与えた。
    Việc Anh rời EU đã gây ảnh hưởng lớn đến thế giới.
  • プロジェクトからの離脱を検討している。
    Đang cân nhắc rút khỏi dự án.
  • 患者はニコチン離脱症状に苦しんでいる。
    Bệnh nhân đang chịu đựng các triệu chứng cai nicotine.
  • 中央銀行は緩和策からの離脱時期を探っている。
    Ngân hàng trung ương đang tìm thời điểm thoát khỏi chính sách nới lỏng.
  • 部隊の一部が隊列を離脱した。
    Một phần đơn vị đã tách khỏi đội hình.
  • 彼は宗派を離脱し、独自の道を歩み始めた。
    Anh ấy rời khỏi tông phái và bắt đầu con đường riêng.
  • 参加国の離脱を防ぐため協議が続いている。
    Các cuộc thảo luận tiếp tục để ngăn việc các nước thành viên rút lui.
  • 長期依存からの離脱には支援が不可欠だ。
    Để thoát khỏi sự phụ thuộc lâu dài cần có hỗ trợ.
  • 彼は一時的にグループを離脱して療養に専念した。
    Anh ấy tạm thời rời nhóm để tập trung điều trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 離脱 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?