脱党
[Thoát Đảng]
だっとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rời bỏ hoặc rời khỏi một đảng (chính trị)