1. Thông tin cơ bản
- Từ: 脱退
- Cách đọc: だったい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (動詞化: 脱退する)
- Nghĩa khái quát: rút khỏi, rời bỏ tư cách thành viên/hiệp ước/liên minh
- Ngữ vực: trang trọng, hành chính–pháp lý, báo chí
2. Ý nghĩa chính
脱退 là việc chính thức rút khỏi một tổ chức, đoàn thể, hiệp hội, liên minh hoặc chế độ (như quỹ hưu trí, bảo hiểm), thường kèm thủ tục pháp lý/hành chính và có thể phát sinh hệ quả về quyền–nghĩa vụ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 退会: rời một hội/nhóm/salon… ở quy mô nhỏ và đời sống thường ngày. Ít sắc thái pháp lý. 脱退 trang trọng hơn.
- 離脱: “rời tách” nói chung (EU離脱), bao quát và trung tính hơn; 脱退 nhấn mạnh “rút tư cách” theo quy định.
- 脱落: rơi rụng, bị loại khỏi (thi, danh sách). Khác nghĩa.
- 辞任: từ chức (cá nhân rời chức vụ), không phải rút khỏi tổ chức.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: N+から(の)脱退/Nを脱退する/脱退を表明・通告・申請する/脱退手続き/脱退届
- Ngữ cảnh điển hình: liên minh/điều ước/quỹ hưu trí/bảo hiểm/công đoàn/nhóm nhạc/đảng phái.
- Sắc thái: trang trọng, có trọng lượng, thường xuất hiện trên báo chí, văn bản chính thức.
- Lưu ý hệ quả: sau 脱退 có thể vẫn còn nghĩa vụ còn lại (phí, thông báo, thời hạn hiệu lực).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 退会 | Gần nghĩa | rời hội/huỷ tư cách hội viên | Thường cho hội nhóm đời thường; ít tính pháp lý hơn 脱退 |
| 離脱 | Gần nghĩa | rời tách, tách rời | Khái quát; dùng cả chính trị, quân sự, y khoa (離脱症状) |
| 脱退届 | Liên quan | đơn xin rút khỏi | Giấy tờ nộp khi rút tư cách |
| 脱退手続き | Liên quan | thủ tục rút khỏi | Quy trình hành chính kèm theo |
| 加盟 | Đối nghĩa | gia nhập (liên minh/hiệp ước) | Hành vi trái ngược với 脱退 |
| 加入 | Đối nghĩa | tham gia/đăng ký (bảo hiểm, quỹ) | Trái với 脱退 khỏi chế độ/quỹ |
| 参加 | Đối nghĩa | tham gia | Trái nghĩa ở mức khái quát |
| 継続 | Đối nghĩa | tiếp tục duy trì | Ngược với hành vi chấm dứt tư cách |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 脱(ダツ/ぬぐ・ぬげる): thoát, cởi bỏ, rời khỏi. Bộ 月 (にくづき).
- 退(タイ/しりぞく・しりぞける): lui, thoái, rút. Bộ 辵/⻌ (chuyển động).
- Cấu tạo: 脱(thoát khỏi)+退(lui/rút)→ nghĩa “rút lui tư cách, rời khỏi tổ chức”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, với bối cảnh quốc tế nên cân nhắc “rút/ra khỏi” hay “chấm dứt tham gia” để phản ánh tính chính thức. Trong doanh nghiệp/nhân sự, 脱退 thường đi với quỹ hưu trí, bảo hiểm phúc lợi; cần lưu ý thời điểm hiệu lực và nghĩa vụ sau khi rút.
8. Câu ví dụ
- イギリスのEUからの脱退は世界に大きな影響を与えた。
Việc Anh rút khỏi EU đã gây ảnh hưởng lớn đến thế giới.
- 健康上の理由で彼は労働組合を脱退した。
Vì lý do sức khỏe, anh ấy đã rút khỏi công đoàn.
- 同盟脱退を巡って国内で激しい議論が続いている。
Xung quanh việc rút khỏi liên minh, trong nước vẫn còn tranh luận gay gắt.
- 年金基金の脱退手続きを済ませた。
Tôi đã hoàn tất thủ tục rút khỏi quỹ hưu trí.
- 私は来月このサークルを脱退するつもりだ。
Tôi dự định rời câu lạc bộ này vào tháng sau.
- 政府は条約脱退を国連に通告した。
Chính phủ đã thông báo rút khỏi hiệp ước tới Liên Hợp Quốc.
- メンバーの一人が突然脱退を表明した。
Một thành viên bất ngờ tuyên bố rời nhóm.
- 拙速な脱退は国際的な信用を損なう恐れがある。
Việc rút lui vội vàng có thể làm tổn hại uy tín quốc tế.
- 団体脱退後も一定の義務が残ることがある。
Sau khi rút khỏi đoàn thể, đôi khi vẫn còn một số nghĩa vụ.
- 彼の脱退によってグループの方向性が変わった。
Sự rời đi của anh ấy đã làm thay đổi định hướng của nhóm.