脱退 [Thoát Thoái]

だったい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rút lui (ví dụ: khỏi tổ chức); ly khai; rời khỏi; rút lui

JP: きみただちにクラブを脱退だったいしたほうがよい。

VI: Cậu nên rời khỏi câu lạc bộ ngay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん国際こくさい連盟れんめいから1933年せんきゅうひゃくさんじゅうさんねん脱退だったいした。
Nhật Bản đã rút khỏi Liên đoàn các quốc gia vào năm 1933.
彼女かのじょ息子むすこをそのクラブから脱退だったいさせなければならなかった。
Cô ấy phải cho con trai rời bỏ câu lạc bộ đó.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 脱退
  • Cách đọc: だったい
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (動詞化: 脱退する)
  • Nghĩa khái quát: rút khỏi, rời bỏ tư cách thành viên/hiệp ước/liên minh
  • Ngữ vực: trang trọng, hành chính–pháp lý, báo chí

2. Ý nghĩa chính

脱退 là việc chính thức rút khỏi một tổ chức, đoàn thể, hiệp hội, liên minh hoặc chế độ (như quỹ hưu trí, bảo hiểm), thường kèm thủ tục pháp lý/hành chính và có thể phát sinh hệ quả về quyền–nghĩa vụ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 退会: rời một hội/nhóm/salon… ở quy mô nhỏ và đời sống thường ngày. Ít sắc thái pháp lý. 脱退 trang trọng hơn.
  • 離脱: “rời tách” nói chung (EU離脱), bao quát và trung tính hơn; 脱退 nhấn mạnh “rút tư cách” theo quy định.
  • 脱落: rơi rụng, bị loại khỏi (thi, danh sách). Khác nghĩa.
  • 辞任: từ chức (cá nhân rời chức vụ), không phải rút khỏi tổ chức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: N+から(の)脱退Nを脱退する脱退を表明・通告・申請する脱退手続き/脱退届
  • Ngữ cảnh điển hình: liên minh/điều ước/quỹ hưu trí/bảo hiểm/công đoàn/nhóm nhạc/đảng phái.
  • Sắc thái: trang trọng, có trọng lượng, thường xuất hiện trên báo chí, văn bản chính thức.
  • Lưu ý hệ quả: sau 脱退 có thể vẫn còn nghĩa vụ còn lại (phí, thông báo, thời hạn hiệu lực).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
退会Gần nghĩarời hội/huỷ tư cách hội viênThường cho hội nhóm đời thường; ít tính pháp lý hơn 脱退
離脱Gần nghĩarời tách, tách rờiKhái quát; dùng cả chính trị, quân sự, y khoa (離脱症状)
脱退届Liên quanđơn xin rút khỏiGiấy tờ nộp khi rút tư cách
脱退手続きLiên quanthủ tục rút khỏiQuy trình hành chính kèm theo
加盟Đối nghĩagia nhập (liên minh/hiệp ước)Hành vi trái ngược với 脱退
加入Đối nghĩatham gia/đăng ký (bảo hiểm, quỹ)Trái với 脱退 khỏi chế độ/quỹ
参加Đối nghĩatham giaTrái nghĩa ở mức khái quát
継続Đối nghĩatiếp tục duy trìNgược với hành vi chấm dứt tư cách

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 脱(ダツ/ぬぐ・ぬげる): thoát, cởi bỏ, rời khỏi. Bộ 月 (にくづき).
  • 退(タイ/しりぞく・しりぞける): lui, thoái, rút. Bộ 辵/⻌ (chuyển động).
  • Cấu tạo: 脱(thoát khỏi)+退(lui/rút)→ nghĩa “rút lui tư cách, rời khỏi tổ chức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, với bối cảnh quốc tế nên cân nhắc “rút/ra khỏi” hay “chấm dứt tham gia” để phản ánh tính chính thức. Trong doanh nghiệp/nhân sự, 脱退 thường đi với quỹ hưu trí, bảo hiểm phúc lợi; cần lưu ý thời điểm hiệu lực và nghĩa vụ sau khi rút.

8. Câu ví dụ

  • イギリスのEUからの脱退は世界に大きな影響を与えた。
    Việc Anh rút khỏi EU đã gây ảnh hưởng lớn đến thế giới.
  • 健康上の理由で彼は労働組合を脱退した。
    Vì lý do sức khỏe, anh ấy đã rút khỏi công đoàn.
  • 同盟脱退を巡って国内で激しい議論が続いている。
    Xung quanh việc rút khỏi liên minh, trong nước vẫn còn tranh luận gay gắt.
  • 年金基金の脱退手続きを済ませた。
    Tôi đã hoàn tất thủ tục rút khỏi quỹ hưu trí.
  • 私は来月このサークルを脱退するつもりだ。
    Tôi dự định rời câu lạc bộ này vào tháng sau.
  • 政府は条約脱退を国連に通告した。
    Chính phủ đã thông báo rút khỏi hiệp ước tới Liên Hợp Quốc.
  • メンバーの一人が突然脱退を表明した。
    Một thành viên bất ngờ tuyên bố rời nhóm.
  • 拙速な脱退は国際的な信用を損なう恐れがある。
    Việc rút lui vội vàng có thể làm tổn hại uy tín quốc tế.
  • 団体脱退後も一定の義務が残ることがある。
    Sau khi rút khỏi đoàn thể, đôi khi vẫn còn một số nghĩa vụ.
  • 彼の脱退によってグループの方向性が変わった。
    Sự rời đi của anh ấy đã làm thay đổi định hướng của nhóm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 脱退 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?