• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miên
  • Âm On: ミン
  • Âm Kun: ねむ.る; ねむ.い
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1315
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý về giấc ngủ), bên phải là phần 民 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngủ, giấc ngủ”. Về sau dùng để chỉ sự buồn ngủ, mệt mỏi.