不眠不休 [Bất Miên Bất Hưu]
ふみんふきゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

không ngủ nghỉ; làm việc ngày đêm

JP: ちち不眠ふみん不休ふきゅうはたらいた。

VI: Bố tôi đã làm việc thâu đêm suốt sáng không nghỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ不眠ふみん不休ふきゅうでその作品さくひん仕上しあげた。
Anh ấy đã hoàn thành tác phẩm mà không ngủ không nghỉ.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Hưu nghỉ ngơi