安眠 [An Miên]
あんみん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giấc ngủ ngon; giấc ngủ tốt; giấc ngủ yên tĩnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみあやしい行動こうどうなぞのままなんてぼく安眠あんみんうばううつもりかい?
Cậu định cướp giấc ngủ của tôi bằng những hành động đáng ngờ kia à?

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Miên ngủ; chết; buồn ngủ