不眠症 [Bất Miên Chứng]
ふみんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

mất ngủ; khó ngủ

JP: 彼女かのじょ不眠症ふみんしょうから解放かいほうされた。

VI: Cô ấy đã được giải thoát khỏi chứng mất ngủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

不眠症ふみんしょうなの?
Bạn bị mất ngủ à?
不眠症ふみんしょうです。
Tôi bị mất ngủ.
トムは不眠症ふみんしょうだ。
Tom bị mất ngủ.
ぼく不眠症ふみんしょうです。
Tôi bị mất ngủ.
不眠症ふみんしょうはとても一般いっぱんてきです。
Mất ngủ là chuyện rất phổ biến.
かれ不眠症ふみんしょうにかかりやすい。
Anh ấy dễ mắc chứng mất ngủ.
トムは不眠症ふみんしょうにかかっている。
Tom đang bị mất ngủ.
睡眠すいみん問題もんだい不眠症ふみんしょういいいます。
Vấn đề giấc ngủ được gọi là chứng mất ngủ.
どうしたら不眠症ふみんしょうなおせるのかおしえてください。
Làm thế nào để chữa khỏi chứng mất ngủ, xin hãy chỉ giúp tôi.
規則きそくてき戸外こがいはたらひと不眠症ふみんしょうくるしむことはない。
Những người làm việc ngoài trời thường xuyên không phải chịu đựng chứng mất ngủ.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Chứng triệu chứng

Từ liên quan đến 不眠症