睡眠 [Thụy Miên]

すいみん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giấc ngủ

JP: 睡眠すいみんくすりまさる。

VI: Ngủ là liều thuốc tốt nhất.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

睡眠すいみん大切たいせつだよ。
Giấc ngủ rất quan trọng.
子供こどもには睡眠すいみん必要ひつようです。
Trẻ em cần ngủ đủ giấc.
睡眠すいみん一番いちばんくすりだよ。
Giấc ngủ là liều thuốc tốt nhất.
睡眠すいみんほどよいものはない。
Không có gì tốt bằng giấc ngủ.
もっと睡眠すいみんをとらないとな。
Tôi cần ngủ nhiều hơn.
ひと十分じゅっぷん睡眠すいみん必要ひつようだ。
Con người cần đủ giấc ngủ.
あかぼう十分じゅっぷん睡眠すいみん必要ひつようです。
Đứa bé cần đủ giấc ngủ.
わたし十分じゅっぷん睡眠すいみんをとった。
Tôi đã ngủ đủ giấc.
睡眠すいみん十分じゅっぷんにとってください。
Hãy ngủ đủ giấc.
睡眠すいみん不足ふそくあとでこたえますよ。
Thiếu ngủ sẽ ảnh hưởng đến bạn sau này.

Hán tự

Từ liên quan đến 睡眠

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 睡眠
  • Cách đọc: すいみん
  • Loại từ: danh từ (có thể dùng 睡眠する trong văn viết y khoa)
  • Cụm thường gặp: 睡眠不足/睡眠の質/睡眠時間/熟睡/浅い睡眠/睡眠障害/睡眠薬/仮眠
  • Ngữ vực: y học, sức khỏe, đời sống

2. Ý nghĩa chính

睡眠 là “giấc ngủ” (trạng thái sinh lý nghỉ ngơi theo chu kỳ). Dùng để nói thời lượng, chất lượng, rối loạn, thói quen ngủ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 睡眠 vs 眠り(ねむり): đều là “giấc ngủ”; 睡眠 mang sắc thái khoa học/chung, 眠り thiên về biểu cảm, văn chương.
  • 居眠り(いねむり): ngủ gật; 仮眠(かみん): chợp mắt/ngủ ngắn; 不眠: mất ngủ.
  • 就寝(しゅうしん): đi ngủ (hành vi); khác với 睡眠 là trạng thái trong khi ngủ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 睡眠を取る/十分な睡眠/睡眠の質を高める; 睡眠が浅い/深い.
  • Y khoa: 睡眠障害/睡眠薬/睡眠衛生(vệ sinh giấc ngủ).
  • Đo lường: 平均睡眠時間/睡眠スコア.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
眠り Đồng nghĩa gần Giấc ngủ Biểu cảm, đời thường hơn.
仮眠 Liên quan Ngủ ngắn, chợp mắt Khoảng 10–30 phút đến vài giờ.
不眠 Đối lập Mất ngủ Triệu chứng/chuẩn đoán.
覚醒(かくせい) Đối nghĩa Tỉnh táo, thức Trạng thái đối nghịch với ngủ.
就寝 Liên quan Đi ngủ Hành vi trước khi vào giấc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (すい): buồn ngủ, nhắm mắt (liên quan ngủ).
  • (みん/ねむ-る): ngủ.
  • Kết hợp on-yomi: 睡眠(すいみん) = trạng thái ngủ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để diễn đạt tự nhiên, ghép danh từ với động từ “取る”: 十分な睡眠を取る. Khi nói chất lượng, dùng “”: 睡眠の質を上げる. Trong giao tiếp hàng ngày, よく眠れましたか nghe thân thiện hơn 睡眠は十分でしたか.

8. Câu ví dụ

  • 毎日7時間の睡眠を取るようにしている。
    Tôi cố gắng ngủ 7 tiếng mỗi ngày.
  • 最近睡眠の質が下がっている気がする。
    Gần đây tôi thấy chất lượng giấc ngủ giảm.
  • 運動は睡眠の改善に役立つ。
    Tập thể dục giúp cải thiện giấc ngủ.
  • カフェインは夜の睡眠に影響する。
    Caffeine ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm.
  • 彼は慢性的な睡眠不足に悩んでいる。
    Anh ấy khổ sở vì thiếu ngủ mãn tính.
  • 医師に睡眠衛生の指導を受けた。
    Tôi được bác sĩ hướng dẫn về vệ sinh giấc ngủ.
  • 深い睡眠に入るまで時間がかかる。
    Mất thời gian để vào giấc ngủ sâu.
  • 昼に短い睡眠(仮眠)を取ると効率が上がる。
    Ngủ ngắn ban ngày giúp tăng hiệu suất.
  • 旅行中は環境が変わって睡眠が浅くなる。
    Trong chuyến đi, do môi trường thay đổi nên giấc ngủ nông hơn.
  • 薬に頼らず睡眠を整えたい。
    Tôi muốn điều chỉnh giấc ngủ mà không phụ thuộc thuốc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 睡眠 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?