就眠 [Tựu Miên]
しゅうみん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi ngủ; ngủ

Hán tự

Tựu liên quan; đảm nhận
Miên ngủ; chết; buồn ngủ

Từ liên quan đến 就眠