ねんねこ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

áo khoác ngắn, có đệm che cả người và em bé trên lưng

🔗 ねんねこ半纏

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

📝 nghĩa gốc

ngủ; giấc ngủ

Từ liên quan đến ねんねこ