御寝 [Ngự Tẩm]
御夜 [Ngự Dạ]
およる

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Từ cổ

ngủ; nghỉ ngơi

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Tẩm nằm xuống; ngủ
Dạ đêm

Từ liên quan đến 御寝