• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: ルイ レイ
  • Âm Kun: なみだ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1381
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

涙 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và chữ 目 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước mắt”. Về sau dùng để chỉ cảm xúc buồn bã.