Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暗涙
[Ám Lệ]
あんるい
🔊
Danh từ chung
nước mắt thầm lặng
Hán tự
暗
Ám
bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
涙
Lệ
nước mắt; sự đồng cảm