催涙銃 [Thôi Lệ Súng]
さいるいじゅう

Danh từ chung

súng bắn khí cay

Hán tự

Thôi tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
Lệ nước mắt; sự đồng cảm
Súng súng