• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thái
  • Âm On: タイ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1281
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: た; はす; ひろ; や; やす; やすし; ゆたか; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泰 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và chữ 夫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thái bình”. Về sau dùng để chỉ sự yên bình hoặc an lành.