Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
泰西名画
[Thái Tây Danh Hoạch]
たいせいめいが
🔊
Danh từ chung
tranh phương Tây
Hán tự
泰
Thái
bình yên; yên tĩnh; hòa bình; dễ dàng; Thái Lan; cực đoan; quá mức; lớn
西
Tây
phía tây
名
Danh
tên; nổi tiếng
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh