失意泰然 [Thất Ý Thái Nhiên]
しついたいぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giữ bình tĩnh và điềm tĩnh trong lúc thất vọng; duy trì trạng thái tâm trí bình thản trong nghịch cảnh

Hán tự

Thất mất; lỗi
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thái bình yên; yên tĩnh; hòa bình; dễ dàng; Thái Lan; cực đoan; quá mức; lớn
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ