1. Thông tin cơ bản
- Từ: 泰(タイ)
- Loại: Hán tự/ yếu tố Hán-Nhật (thường dùng trong từ ghép, tên riêng)
- Nghĩa khái quát: yên ổn, an hòa, điềm tĩnh; vĩ đại (trong vài từ ghép cổ)
- Sắc thái: trang trọng – cổ điển; thường thấy trong sách báo, thành ngữ, từ Hán
- Ví dụ từ ghép: 安泰, 泰然, 泰平, 泰斗, 泰然自若
2. Ý nghĩa chính
- 泰 mang ý “yên ổn, ổn định” (安泰, 泰平) và “điềm tĩnh” (泰然, 泰然自若). Trong 学界の泰斗, còn gợi nghĩa “bậc thầy, đầu ngành”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 泰 chủ yếu xuất hiện trong từ ghép, hiếm khi đứng một mình như từ thông dụng.
- 平/穏/安 cũng mang nghĩa “bình/ổn/an”, nhưng mỗi chữ có phạm vi riêng: 平 thiên về “bằng phẳng, bình thường”; 穏 thiên về “êm ả”; 安 thiên về “an toàn, yên ổn”. 泰 thường trang trọng, mang sắc thái cổ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong văn viết trang trọng, chính luận, lịch sử: 安泰を保つ, 天下泰平.
- Miêu tả tính cách, thái độ: 泰然(điềm tĩnh), 泰然自若(điềm nhiên, không nao núng).
- Danh vị học thuật: 学界の泰斗(bậc thầy, “thái đẩu” trong giới học thuật).
- Trong tên người/địa danh: dùng như một chữ đẹp mang nghĩa cát tường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 安泰 |
Từ ghép trọng yếu |
Yên ổn, vững bền |
Trạng thái ổn định lâu dài. |
| 泰然/泰然自若 |
Gần nghĩa |
Điềm tĩnh |
Sắc thái cổ – trang trọng. |
| 泰平 |
Liên quan |
Thái bình |
Dùng cho thời thế, xã hội. |
| 穏やか |
Gần nghĩa |
Êm ả, ôn hòa |
Thông dụng, khẩu ngữ. |
| 不安/動揺/乱 |
Đối nghĩa |
Bất an/dao động/loạn |
Đối lập trạng thái “泰”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
泰: cấu tạo cổ, thường được hiểu gồm các thành phần biểu ý và biểu âm gợi “lớn” (大) và “ổn định” (liên hệ đến nước/氵 trong chữ phồn thể), hàm nghĩa “an hòa, yên ổn”. Trong tiếng Nhật hiện đại, chủ yếu nhận biết qua từ ghép.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gặp 泰 trong văn bản hiện đại, hãy đọc toàn cụm. Nghĩa cụ thể phụ thuộc từ ghép: 安泰(ổn định lâu dài), 泰然(điềm tĩnh), 泰斗(bậc thầy). Đây là chữ mang sắc thái cổ, dùng để nâng mức trang trọng của diễn đạt.
8. Câu ví dụ
- 国が安泰であることを願う。
Tôi cầu mong đất nước được yên ổn.
- 彼は批判を受けても泰然としている。
Anh ấy vẫn điềm tĩnh dù bị chỉ trích.
- 先輩は学界の泰斗と称えられている。
Đàn anh được tôn xưng là bậc thầy trong giới học thuật.
- 天下泰平の世を夢見る。
Mơ về một thời thế thái bình.
- 動揺せず泰然自若と対応した。
Ứng đối điềm nhiên, không nao núng.
- 家族の生活の安泰を守りたい。
Tôi muốn bảo vệ sự ổn định của cuộc sống gia đình.
- 彼女は常に泰然とした態度を崩さない。
Cô ấy luôn giữ thái độ điềm tĩnh.
- この政策は社会の安泰に資するだろう。
Chính sách này sẽ góp phần vào sự ổn định xã hội.
- 師の名は業界の泰斗として広く知られる。
Tên thầy được biết đến rộng rãi như bậc thầy của ngành.
- 彼の名前には「泰」の字が使われている。
Trong tên của anh ấy có dùng chữ “泰”.