Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
タイ王国
[Vương Quốc]
タイおうこく
🔊
Danh từ chung
Vương quốc Thái Lan
Hán tự
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
国
Quốc
quốc gia
Từ liên quan đến タイ王国
シャム
Xiêm (tên cũ của Thái Lan)
タイ
cà vạt; cà vạt cổ