泰山圧卵 [Thái Sơn Áp Noãn]
たいざんあつらん

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kẻ mạnh áp đảo kẻ yếu; hoàn thành nhiều việc mà không gặp khó khăn

núi Thái Sơn đè trứng

Hán tự

Thái bình yên; yên tĩnh; hòa bình; dễ dàng; Thái Lan; cực đoan; quá mức; lớn
Sơn núi
Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Noãn trứng; noãn; trứng cá