• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bao
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: つつ.む; くる.む
  • Bộ Thủ: 勹 (Bao) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 954
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: お; かね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

包 là chữ hội ý: gồm bộ 勹 (bao bọc) và chữ 巳 (hình dạng). Nghĩa gốc: “bao bọc, gói ghém”. Về sau dùng để chỉ sự bao phủ, che đậy.