包む [Bao]
くるむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gói lại; cuộn lại; bọc lại

Hán tự

Bao gói; đóng gói; che phủ; giấu

Từ liên quan đến 包む