包み紙
[Bao Chỉ]
包紙 [Bao Chỉ]
包紙 [Bao Chỉ]
つつみがみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
giấy gói
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
包み紙は食べちゃダメよ。
Đừng ăn giấy gói nhé.