• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yên
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: けむ.る; けむり; けむ.い
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1290
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たば
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 火 (lửa, gợi ý sự cháy), bên phải là bộ 因 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khói, hơi khói”. Về sau dùng để chỉ sự bốc khói, mù mịt.