禁煙 [Cấm Yên]
禁烟 [Cấm Yên]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kiêng thuốc lá; bỏ thuốc lá
JP: いつ禁煙のサインを消すのでしょうね。
VI: Họ sẽ tắt biển cấm hút thuốc vào lúc nào nhỉ?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cấm hút thuốc
JP: 同様に、禁煙する最大の理由はたいてい、短期的な利点(例えば、以前より健康で魅力的になった気がするということなど)なのである。
VI: Tương tự, lý do chính để bỏ thuốc lá thường là những lợi ích ngắn hạn (chẳng hạn, cảm thấy khỏe mạnh và hấp dẫn hơn trước).
Cụm từ, thành ngữ
📝 trên biển báo
Cấm Hút Thuốc