土煙 [Thổ Yên]
つちけむり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

đám bụi

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Yên khói