愛煙家
[Ái Yên Gia]
あいえんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
người nghiện thuốc lá; người yêu thuốc lá
JP: 叔父は大の愛煙家です。彼にとってタバコは欠くことができない。
VI: Chú là một người nghiện thuốc lá nặng. Đối với ông, thuốc lá là thứ không thể thiếu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は愛煙家ですね。
Anh ấy là người nghiện thuốc lá.