• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひま; いとま
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1386
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暇 là chữ hội ý: gồm bộ 日 (mặt trời) và bộ 月 (mặt trăng), gợi ý thời gian rảnh rỗi. Nghĩa gốc: “thời gian rảnh”. Về sau dùng để chỉ sự nhàn rỗi, không bận rộn.