Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
夏季休暇
[Hạ Quý Hưu Hạ]
かききゅうか
🔊
Danh từ chung
kỳ nghỉ hè
Hán tự
夏
Hạ
mùa hè
季
Quý
mùa
休
Hưu
nghỉ ngơi
暇
Hạ
thời gian rảnh; nghỉ ngơi; giải trí