暇人 [Hạ Nhân]
閑人 [Nhàn Nhân]
ひまじん
かんじん – 閑人

Danh từ chung

người có nhiều thời gian rảnh; người nhàn rỗi; kẻ lười biếng

Hán tự

Hạ thời gian rảnh; nghỉ ngơi; giải trí
Nhân người
Nhàn nhàn rỗi