• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phấn
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: デシメートル; こ; こな
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1484
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粉 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về thực phẩm) và chữ 分 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bột, phấn”. Về sau dùng để chỉ các loại bột hoặc phấn dùng trong nấu ăn hoặc trang điểm.