米粉 [Mễ Phấn]
こめこ
べいふん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

Bột gạo

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
Phấn bột; bột mịn; bụi