粉ミルク [Phấn]
こなミルク
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

sữa bột

Danh từ chung

sữa công thức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんで、こなミルクから放射ほうしゃせいセシウムが検出けんしゅつされた。
Ở Nhật Bản, đã phát hiện rađio cesium trong sữa bột.

Hán tự

Phấn bột; bột mịn; bụi

Từ liên quan đến 粉ミルク