• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trung
  • Âm On: チュウ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1113
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: きよし; たた; ただ; ただし; なお
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忠 là chữ hội ý: gồm bộ 心 (tim) và bộ 中 (giữa), gợi ý nghĩa về lòng trung thành. Nghĩa gốc: “trung thành, trung thực”. Về sau dùng để chỉ sự trung thành, trung thực trong hành động và tư tưởng.