表忠塔 [Biểu Trung Tháp]
ひょうちゅうとう

Danh từ chung

đài tưởng niệm chiến tranh

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Trung trung thành; trung thực; trung thành
Tháp tháp; tòa tháp; tháp chuông