Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
表忠塔
[Biểu Trung Tháp]
ひょうちゅうとう
🔊
Danh từ chung
đài tưởng niệm chiến tranh
Hán tự
表
Biểu
bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
忠
Trung
trung thành; trung thực; trung thành
塔
Tháp
tháp; tòa tháp; tháp chuông