忠勤 [Trung Cần]
ちゅうきん

Danh từ chung

trung thành; phục vụ trung thành

JP: 所属しょぞくしていた組織そしきたいする、長期間ちょうきかんわた忠勤ちゅうきんぶりにもかかわらず、かれむくわれたのはわずかな金額きんがくぎなかった。

VI: Mặc dù đã phục vụ tổ chức trong thời gian dài, anh ấy chỉ nhận được một khoản tiền nhỏ.

Hán tự

Trung trung thành; trung thực; trung thành
Cần cần cù; làm việc; phục vụ

Từ liên quan đến 忠勤