• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trần
  • Âm On: チン ジン
  • Âm Kun: ちり; ごみ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 鹿 (Lộc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

塵 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý về vật chất) và phần 𡈼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bụi, cát”. Về sau dùng để chỉ các hạt nhỏ hoặc vật chất mịn.