塵
[Trần]
ちり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
bụi
JP: 1年が過ぎ、彼の死体は塵と化した。
VI: Một năm trôi qua, thi thể của anh ấy đã hoá thành bụi.
Danh từ chung
rác; rác thải; rác rưởi; bụi bẩn
Danh từ chung
📝 thường là 塵ほども...ない
lượng không đáng kể; chút ít
Danh từ chung
sự hối hả và nhộn nhịp (của cuộc sống); lo toan thế gian; tạp chất của thế giới
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
⚠️Từ viết tắt
cử chỉ nghi lễ chỉ ra rằng trận đấu sẽ công bằng
🔗 塵手水