含塵率 [Hàm Trần Suất]
がんじんりつ

Danh từ chung

hàm lượng bụi

Hán tự

Hàm chứa; bao gồm
Trần bụi; rác
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy