• Hán Tự:
  • Hán Việt: Già
  • Âm On: キャ ギャ
  • Âm Kun: とぎ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2323
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伽 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và thanh phù 加 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hỗ trợ, giúp đỡ”.