瑜伽 [Du Già]
ゆが

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

yoga

🔗 ヨーガ

Hán tự

Du ngọc
Già chăm sóc; phục vụ; người giải trí

Từ liên quan đến 瑜伽