夜伽
[Dạ Già]
よとぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
canh đêm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngủ với đàn ông
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
canh thức trước khi chôn