Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お伽草子
[Già Thảo Tử]
おとぎぞうし
🔊
Danh từ chung
sách truyện cổ tích
🔗 伽草子
Hán tự
伽
Già
chăm sóc; phục vụ; người giải trí
草
Thảo
cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
子
Tử
trẻ em