• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiện
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かぎ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2029
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鍵 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu) và thanh phù 建 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chìa khóa”. Về sau dùng để chỉ các loại khóa, chìa khóa.