Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
継電鍵
[Kế Điện Kiện]
けいでんけん
🔊
Danh từ chung
khóa rơ le
Hán tự
継
Kế
thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
電
Điện
điện
鍵
Kiện
chìa khóa