Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍵盤楽器
[Kiện Bàn Nhạc Khí]
けんばんがっき
🔊
Danh từ chung
nhạc cụ bàn phím
Hán tự
鍵
Kiện
chìa khóa
盤
Bàn
khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
楽
Nhạc
âm nhạc; thoải mái
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 鍵盤楽器
鍵盤
けんばん
bàn phím (của piano, máy đánh chữ, v.v.)