Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
関鍵
[Quan Kiện]
かんけん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
điểm quan trọng
Hán tự
関
Quan
kết nối; cổng; liên quan
鍵
Kiện
chìa khóa