Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
打鍵
[Đả Kiện]
打けん
[Đả]
だけん
🔊
Danh từ chung
gõ phím
Hán tự
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
鍵
Kiện
chìa khóa
Từ liên quan đến 打鍵
キーストローク
phím gõ