• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trá
  • Âm On:
  • Âm Kun: いつわ.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1511
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詐 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi nghĩa) và phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lừa dối, gian trá”. Về sau dùng để chỉ hành động lừa đảo, gian lận.